Bước tới nội dung

бредить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

бредить Thể chưa hoàn thành

  1. Nói mê, nói sảng, mê sảng.
    больной всю ночь бредитьил — người bệnh nói mê (nói sảng, mê sảng) suốt đêm
  2. (Т) (thông tục) (увлекаться чем-л. ) say mê.
    бредить музыкой — say mê âm nhạc

Tham khảo

[sửa]