Bước tới nội dung

бредовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бредовой

  1. (Thuộc về) Mê sảng, hoang tưởng.
    бредовое состояние — tình trạng mê sảng
    бредовые видения — những hình ảnh hoang tưởng
  2. (нелепый) vô lý
  3. (безумный) điên cuồng, điên rồ.
    бредовая мысль — ý kiến vô lý
    бредовой план — kế hoạch điên rồ

Tham khảo

[sửa]