брезентовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của брезентовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brezéntovyj |
khoa học | brezentovyj |
Anh | brezentovy |
Đức | bresentowy |
Việt | bredentovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
брезентовый
Tham khảo[sửa]
- "брезентовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)