бронзовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бронзовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brónzovyj |
khoa học | bronzovyj |
Anh | bronzovy |
Đức | bronsowy |
Việt | brondovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бронзовый
- (Bằng) Đồng thanh, thanh đồng, đồng thau, đồng thiếc, đồng.
- бронзовая медаль — huy chương đồng
- (о цвете) [màu] đồng.
- бронзовый век — археол. — thời đại đồ đồng [thau], thời đại, thanh đồng khí
Tham khảo
[sửa]- "бронзовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)