Bước tới nội dung

бронзовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бронзовый

  1. (Bằng) Đồng thanh, thanh đồng, đồng thau, đồng thiếc, đồng.
    бронзовая медаль — huy chương đồng
  2. (о цвете) [màu] đồng.
    бронзовый век археол. — thời đại đồ đồng [thau], thời đại, thanh đồng khí

Tham khảo

[sửa]