брусчатый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của брусчатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brusčátyj |
khoa học | brusčatyj |
Anh | bruschaty |
Đức | brustschaty |
Việt | bruxtraty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]брусчатый
- (Bằng) Đá vuông.
- брусчатая мостовая — đường lát đá vuông
Tham khảo
[sửa]- "брусчатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)