брюква
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của брюква
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brjúkva |
khoa học | brjukva |
Anh | bryukva |
Đức | brjukwa |
Việt | briucva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]брюква gc
- (Cây) Cải củ (Brassica napus rapifera).
Tham khảo
[sửa]- "брюква", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)