бубновый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бубновый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bubnóvyj |
khoa học | bubnovyj |
Anh | bubnovy |
Đức | bubnowy |
Việt | bubnovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бубновый (карт.)
Tham khảo
[sửa]- "бубновый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)