бубны

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

бубны số nhiều (,карт.)

  1. (Con, bài) .
    дама бубныён — đầm rô

Tham khảo[sửa]