бугристый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бугристый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bugrístyj |
khoa học | bugristyj |
Anh | bugristy |
Đức | bugristy |
Việt | bugrixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бугристый
Tham khảo
[sửa]- "бугристый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)