Bước tới nội dung

будет

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

будет ‚в знач. сказ. безл. разг.

  1. (хватит) thôi, thôi đi, đủ rồi.
    будет с меня! — đối với tôi thì đủ rồi!
    будет шутить! — thôi, đừng đùa nữa!

Tham khảo

[sửa]