будильник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của будильник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | budíl'nik |
khoa học | budil'nik |
Anh | budilnik |
Đức | budilnik |
Việt | buđilnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
будильник gđ
Tham khảo[sửa]
- "будильник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)