будка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
будка gc
- (Cái) Điếm, chòi, lều.
- караульная будка — điếm canh, chòi canh, vòm canh
- железнодорожная будка — lều đường sắt
- телефонная будка — buồng điện thoại
- собячья будка — ổ chó, chuồng chó
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)