Bước tới nội dung

будка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

будка gc

  1. (Cái) Điếm, chòi, lều.
    караульная будка — điếm canh, chòi canh, vòm canh
    железнодорожная будка — lều đường sắt
    телефонная будка — buồng điện thoại
    собячья будка — ổ chó, chuồng chó

Tham khảo

[sửa]