будущий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của будущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | búduščij |
khoa học | buduščij |
Anh | budushchi |
Đức | buduschtschi |
Việt | buđusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]будущий
- Sau, sau này, tiếp sau, tương lai.
- будущее поколение — thế hệ sau này, thế hệ tương lai
- на будущий год — năm sau
- будущее время — грам. — thì tương lai
- в знач. сущ. с. — (скл. как прил.): — будущее — tương lai
- в будущем — trong tương lai, sau này, mai sau, sau đây
Tham khảo
[sửa]- "будущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)