будущий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của будущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | búduščij |
khoa học | buduščij |
Anh | budushchi |
Đức | buduschtschi |
Việt | buđusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]будущий
Tham khảo
[sửa]- "будущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)