буква
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của буква
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | búkva |
khoa học | bukva |
Anh | bukva |
Đức | bukwa |
Việt | bucva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]буква gc
Tham khảo
[sửa]- "буква", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)