Bước tới nội dung

буква

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

буква gc

  1. Chữ, chữ cái, mẫu tự.
    начальная буква — chữ đầu
    прописная буква — chữ hoa
  2. .
    буква в букву — đúng từng chữ, đúng nguyên văn
    согласно букве закона — theo đúng từng chữ của luật pháp

Tham khảo

[sửa]