буква
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
буква gc
- Chữ, chữ cái, mẫu tự.
- начальная буква — chữ đầu
- прописная буква — chữ hoa
- .
- буква в букву — đúng từng chữ, đúng nguyên văn
- согласно букве закона — theo đúng từng chữ của luật pháp
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)