буксирный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của буксирный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | buksírnyj |
khoa học | buksirnyj |
Anh | buksirny |
Đức | buksirny |
Việt | bucxirny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
буксирный
Tham khảo[sửa]
- "буксирный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)