Bước tới nội dung

буксирный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

буксирный

  1. (Thuộc về) Kéo, lai, dắt.
    буксирный пароход см. буксир — 2

Tham khảo

[sửa]