бунтарский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бунтарский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | buntárskij |
khoa học | buntarskij |
Anh | buntarski |
Đức | buntarski |
Việt | buntarxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
бунтарский
- Bướng bỉnh, ngang ngạnh, ngang bướng, cứng đầu cứng cổ.
Tham khảo[sửa]
- "бунтарский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)