буржуазный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của буржуазный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | buržuáznyj |
khoa học | buržuaznyj |
Anh | burzhuazny |
Đức | burschuasny |
Việt | burgiuadny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
буржуазный
- (Thuộc về) Tư sản.
Tham khảo[sửa]
- "буржуазный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)