Bước tới nội dung

бухгалтер

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

бухгалтер

  1. Kế toán viên, người kế toán.
    главный бухгалтер — kế toán trưởng, tổng kế toán

Tham khảo

[sửa]