бывало
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бывало
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | byválo |
khoa học | byvalo |
Anh | byvalo |
Đức | bywalo |
Việt | byvalo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
бывало gt (вводн. сл. разг.)
- Có lúc, có khi, đôi khi, có dịp.
- бывало, он работал по десять часов в день — có lúc anh ấy đã làm việc mười giờ trong một ngày
Tham khảo[sửa]
- "бывало". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)