бытовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бытовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bytovát' |
khoa học | bytovat' |
Anh | bytovat |
Đức | bytowat |
Việt | bytovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
бытовать Thể chưa hoàn thành
- Tồn tại, có.
Tham khảo[sửa]
- "бытовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)