бэнанэ
Giao diện
Tiếng Adygea
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Nga бана́н (banán), từ tiếng Pháp banane, từ tiếng Bồ Đào Nha banana, từ tiếng Wolof banaana.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]бэнанэ (bɛnanɛ)
Biến cách
[sửa]Biến cách của бэнанэ
số ít | số nhiều | |
ind. | бэнанээ (bɛnanɛɛ) | бэнанээхэ (bɛnanɛɛxɛ) |
nom. | бэнанээр (bɛnanɛɛr) | бэнанээхэр (bɛnanɛɛxɛr) |
erg. | бэнанээм (bɛnanɛɛm) | бэнанээхэмэ (bɛnanɛɛxɛmɛ) |
ins. | бэнанээ(м)кӏэ (bɛnanɛɛ(m)kʼɛ) | бэнанээхэ(м)кӏэ (bɛnanɛɛxɛ(m)kʼɛ) |
inv. | бэнанэыу (bɛnanɛəwu) | бэнанээхыу (bɛnanɛɛxəwu) |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Adygea
- Từ tiếng Adygea vay mượn tiếng Nga
- Từ tiếng Adygea gốc Nga
- Từ tiếng Adygea gốc Pháp
- Từ tiếng Adygea gốc Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Adygea gốc Wolof
- Mục từ tiếng Adygea có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Adygea
- tiếng Adygea entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách