banana
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bə.ˈnæ.nə/
Hoa Kỳ | [bə.ˈnæ.nə] |
Danh từ
[sửa]banana /bə.ˈnæ.nə/
- (Thực vật học) Cây chuối.
- Quả chuối.
- a hand of banana — một nải chuối
- a bunch of banana — một buồng chuối
Thành ngữ
[sửa]- go bananas: trở nên hơi khùng khùng.
Tham khảo
[sửa]- "banana", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Catalan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Balearic, Trung tâm):IPA: /bəˈna.nə/
- (Valencia):IPA: /baˈna.na/
Danh từ
[sửa]banana gc (số nhiều bananes)