вагоновожатый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вагоновожатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vagonovožátyj |
khoa học | vagonovožatyj |
Anh | vagonovozhaty |
Đức | wagonowoschaty |
Việt | vagonovogiaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вагоновожатый gđ ((скл. как прил.))
Tham khảo[sửa]
- "вагоновожатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)