вазон
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вазон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vazón |
khoa học | vazon |
Anh | vazon |
Đức | wason |
Việt | vadon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вазон gđ
- Chậu [trồng cây].
Tham khảo[sửa]
- "вазон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)