вакуум
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вакуум
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vákuum |
khoa học | vakuum |
Anh | vakuum |
Đức | wakuum |
Việt | vacuum |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
вакуум gđ (,физ., тех.)
Tham khảo[sửa]
- "вакуум". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)