вальцы
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вальцы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | val'cý |
khoa học | val'cy |
Anh | valtsy |
Đức | walzy |
Việt | valtxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вальцы số nhiều ((скл. как м. 5b ) тех.)
Tham khảo
[sửa]- "вальцы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)