Bước tới nội dung

валять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

валять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вывалять) , свалять

  1. сов. вывалять — (В в П) — lăn, lăn đi lăn lại, vật
    вывалять кого-л. в снегу — vật ai trong tuyết
    вывалять кого-л. в грязи — dận ai xuống bùn
    валять котлеты в сухарях — tẩm bột mì vào thịt băm viên
    тк. несов. — (В по Д) (thông tục) — lăn, lăn đi lăn lại, vứt bừa, vứt lung tung
    валять по полу — lăn đi lăn lại trên sàn, vứt bừa trên sàn
    сов. свалять — (В) nện, trục, ép
    валять сукно — nện dạ
    валять валенки — ép lông làm ủng dạ
  2. .
    валяй[те] — nào
    валяй, плыви! — nào, bơi đi!
    валять дурака — làm điều dại dột

Tham khảo

[sửa]