Bước tới nội dung

ванька-встанька

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ванька-встанька ((скл. как ж. 3*a))

  1. (Con) Lật đật.

Tham khảo

[sửa]