ванька-встанька
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ванька-встанька
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ván'kavstán'ka |
khoa học | van'ka-vstan'ka |
Anh | vankavstanka |
Đức | wankawstanka |
Việt | vancavxtanca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ванька-встанька gđ ((скл. как ж. 3*a))
Tham khảo
[sửa]- "ванька-встанька", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)