варварский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của варварский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | várvarskij |
khoa học | varvarskij |
Anh | varvarski |
Đức | warwarski |
Việt | varvarxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]варварский
Tham khảo
[sửa]- "варварский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)