вариться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вариться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | varít'sja |
khoa học | varit'sja |
Anh | varitsya |
Đức | waritsja |
Việt | varitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вариться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: свариться) , 4b)
Tham khảo
[sửa]- "вариться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)