ватерполист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ватерполист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vaterpolíst |
khoa học | vaterpolist |
Anh | vaterpolist |
Đức | waterpolist |
Việt | vaterpolixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ватерполист gđ
Tham khảo[sửa]
- "ватерполист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)