Bước tới nội dung

cầu thủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤w˨˩ tʰṵ˧˩˧kəw˧˧ tʰu˧˩˨kəw˨˩ tʰu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəw˧˧ tʰu˧˩kəw˧˧ tʰṵʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

cầu thủ

  1. Người tập luyện hoặc thi đấu một môn bóng nào đó.
    Cầu thủ bóng đá.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]