Bước tới nội dung

ввергать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ввергать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ввергнуть) ‚(В в В)

  1. Đẩy... vào, xô đẩy... vào, hãm... vào.
    ввергать кого-л. в нищегу — đẩy (hãm) ai vào cảnh nghèo khổ
    ввергать кого-л. в отчаяние — làm ai thất vọng

Tham khảo

[sửa]