Bước tới nội dung

вводный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вводный

  1. (Để) Đưa vào, vào.
    вводное отверстие — lỗ [đưa] vào
  2. (вступительный) [để] mở đầu, nhập đề.
    вводная лекция — bài giảng mở đầu
    вводное предложение грам. — mệnh đề đệm (chêm)
    вводное слово грам. — tiếng đệm (chêm)

Tham khảo

[sửa]