вдохновитель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вдохновитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vdohnovítel' |
khoa học | vdoxnovitel' |
Anh | vdokhnovitel |
Đức | wdochnowitel |
Việt | vđokhnovitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вдохновитель gđ
Tham khảo[sửa]
- "вдохновитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)