Bước tới nội dung

вексель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

вексель

  1. Kỳ phiếu.
    простой вексель — kỳ phiếu thông thường
    переводный вексель — hối phiếu, kỳ phiếu hối đoái

Tham khảo

[sửa]