величественный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của величественный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | velíčestvennyj |
khoa học | veličestvennyj |
Anh | velichestvenny |
Đức | welitschestwenny |
Việt | velitrextvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]величественный
- Oai nghiêm, oai phong, oai vệ, trang trọng, hùng tráng, hùng vĩ, trang nghiêm, lẫm liệt, uy nghi.
- величественное здание — tòa nhà uy nghi
- величественная осанка — dáng bộ lẫm liệt, điệu bộ oai vệ
- величественное зрелище — cảnh tượng hùng vĩ (hùng tráng)
Tham khảo
[sửa]- "величественный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)