величие
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
величие gt
- (Sự) Cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng.
- величие духа — tinh thần cao cả
- во всём своём величиеи — trong toàn bộ vẻ hùng tráng của mình
- с высоты своего величиея — vẻ dương dương tự dắc, vẻ vênh váo kiêu ngạo
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)