Bước tới nội dung

величие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

величие gt

  1. (Sự) Cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng.
    величие духа — tinh thần cao cả
    во всём своём величиеи — trong toàn bộ vẻ hùng tráng của mình
    с высоты своего величиея — vẻ dương dương tự dắc, vẻ vênh váo kiêu ngạo

Tham khảo

[sửa]