велосипед
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
велосипед gđ
- (Chiếc) Xe đạp.
- дамский велосипед — [chiếc] xe đạp phụ nữ, xe đạp đầm
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)