вентилятор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

вентилятор

  1. (Cái) Quạt máy, quạt điện, máy thoáng gió.
    настольный вентилятор — quạt bàn

Tham khảo[sửa]