Bước tới nội dung

венчальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

венчальный

  1. (Thuộc về) Cưới, phép cưới.
    венчальный наряд — áo cưới
    венчальный обряд — phép cưới

Tham khảo

[sửa]