вернисаж
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вернисаж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vernisáž |
khoa học | vernisaž |
Anh | vernisazh |
Đức | wernisasch |
Việt | vernixagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вернисаж gđ
Tham khảo[sửa]
- "вернисаж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)