верование
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của верование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vérovanije |
khoa học | verovanie |
Anh | verovaniye |
Đức | werowanije |
Việt | verovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
верование gt
- (Sự) Tín ngưỡng.
Tham khảo[sửa]
- "верование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)