tín ngưỡng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tin˧˥ ŋɨəʔəŋ˧˥ | tḭn˩˧ ŋɨəŋ˧˩˨ | tɨn˧˥ ŋɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tin˩˩ ŋɨə̰ŋ˩˧ | tin˩˩ ŋɨəŋ˧˩ | tḭn˩˧ ŋɨə̰ŋ˨˨ |
Danh từ
[sửa]tín ngưỡng
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: to believe in (an ideology, faith or religion); to have faith in
- Tiếng Trung Quốc: 信仰
Tham khảo
[sửa]- "tín ngưỡng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)