tín ngưỡng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tin˧˥ ŋɨəʔəŋ˧˥ | tḭn˩˧ ŋɨəŋ˧˩˨ | tɨn˧˥ ŋɨəŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tin˩˩ ŋɨə̰ŋ˩˧ | tin˩˩ ŋɨəŋ˧˩ | tḭn˩˧ ŋɨə̰ŋ˨˨ | |
Danh từ
tín ngưỡng
Dịch
- Tiếng Anh: to believe in (an ideology, faith or religion); to have faith in
- Tiếng Trung Quốc: 信仰
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tín ngưỡng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)