верховный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

верховный

  1. Tối cao.
    верховная власть — chính quyền tối cao, quyền lực tối cao
    Верховный Суд СССР — Tòa án tối cao Liên-Xô

Tham khảo[sửa]