весенний
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của весенний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vesénnij |
khoa học | vesennij |
Anh | vesenni |
Đức | wesenni |
Việt | vexenni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
весенний
Tham khảo[sửa]
- "весенний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)