весить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của весить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vésit' |
khoa học | vesit' |
Anh | vesit |
Đức | wesit |
Việt | vexit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
весить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "весить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)