Bước tới nội dung

веский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

веский

  1. Xác đáng, có căn cứ.
    веское доказательство — chứng cớ xác đáng, xác cứ
    веский аргумент — lý lẽ xác đáng (có căn cứ)

Tham khảo

[sửa]