весы
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của весы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vesý |
khoa học | vesy |
Anh | vesy |
Đức | wesy |
Việt | vexy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
весы số nhiều ((скл. как м. 1b ))
- (Cái) Cân.
- десятичные весы — cân tiểu ly
- настольные весы — cân bàn
- пружинные весы — cân lò xo
- .
- созвездие Весов — астр. — chòm sao Thiên bình (Libra)
Tham khảo[sửa]
- "весы". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)