Bước tới nội dung

весьма

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

весьма

  1. (очень) rất, lắm, quá
  2. (довольно) khá.
    весьма неплохо — khá tốt
    весьма рад — rất mừng

Tham khảo

[sửa]